+ Màn hình điều khiển: 26 cm (10.1″) Màn hình cảm ứng màu đa điểm
+ Tính năng chuẩn: Copy, In, Scan màu, kết nối mạng
+ Bộ nạp và đảo bản gốc: Có sẵn
+ Tốc độ In & Sao chụp (Copy): 30 trang A4/phút, 16 trang A3/phút
+ Thời gian khởi động: 14 giây
+ Định lượng giấy và khổ giấy
+ Khay giấy 1: A5R-A3, 60-256 gsm
+ Khay giấy 2: A5R-A3, 60-256 gsm
+ Khay tay: 100 x 148 mm – A3, 52-256 gsm
+ Khay giấy: 2 khay giấy x 550 tờ; khay tay x 100 tờ. Mở rộng tối đa 5,200 tờ.
+ Đảo mặt bản sao tự động (Duplex): A5R-A3, 60-256 gsm
+ Loại điều khiển: Toshiba e-BRIDGE Next
+ Bộ nhớ: 4 GB
+ Ổ cứng SSD mã hóa: 128 GB. Mở rộng tối đa 640 GB
+ Cổng kết nối: 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T, High Speed, USB 2.0, WLAN* (IEEE802.11a/b/g/n/ac), Bluetooth*, Wi-Fi Direct
– Chức năng in:
+ Độ phân giải: 600 x 600 dpi, 1bit 2,400 x 600 dpi (với chế độ smoothing)
+ Ngôn ngữ: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), XPS, PDF and PS3, JPEG
+ Tương thích hệ thống: Windows 11/10/8.1, Windows Server2022/2019/2016/2012 R2/2012 (64bit), Mac OS 10.12-12, Linux/Unix, Citrix, SAP, AS/400
+ Giao thức mạng: TCP/IP (IPv4/IPv6, NetBios over TCP/IP)
+ In với thiết bị di động: e-BRIDGE Print & Capture, Mopria® Print Service, AirPrint on iOS or macOS®
+ Chức năng in: Universal Printer Driver, Driver Templates, Driver plug-ins*, In từ USB, Hold Print, Tandem Printing, in trực tiếp từ E-Mail
– Chức năng Copy:
+ Độ phân giải quét: 600 x 600 dpi
+ In equiv.: 2,400 x 600 dpi (với chế độ smoothing)
+ Thời gian ra bản đầu tiên: 4.3 giây
+ Sao chụp liên tục: Lên tới 999 bản
+ Chế độ sao chụp: Văn bản/Ảnh, Văn bản, Ảnh, Tùy chọn
+ Chức năng sao chụp: Chia bộ tự động, Chia bộ xoay, sao chụp căn cước công dân, bằng lái xe…, xóa lề, sao chụp gộp 2 vào 1, 4 vào 1…
– Chức năng Scan:
+ Độ phân giải: 600 dpi, 400 dpi, 300 dpi, 200 dpi, 150 dpi, 100 dpi
+ Tốc độ Quét:
Reversing Automatic Document Feeder* (RADF – Bộ nạp đảo bản gốc): Lên tới 73 ảnh/phút (300 dpi) cả bản màu và đen trắng
Dual Scan Document Feeder* (DSDF – Bộ nạp đảo bản gốc đèn quét kép): Lên tới 240 ảnh/phút (300 dpi) cả bản màu và đen trắng
+ Chế độ Quét: Màu tự động – Auto-Colour (ACS), Màu – Colour, Greyscale, Đen trắng – Monochrome
+ Định dạng file: “JPEG, Multi/Single Page TIFF/XPS/PDF, Secure PDF, Slim PDF, PDF/A, PDF/A-2, Searchable PDF* (and other formats like DOCX, XLSX, PPTX)*”
+ Chức năng Quét: WS Scan, Scan tới USB, Scan tới E-Mail, Scan tới File, (SMB, FTP, FTPS, IPX/SPX, Local), Meta Scan*, OCR scan, Scan to Box (e-Filing), WIA, TWAIN, Cloud
– Chức năng Fax:
+ Phương thức (Communicaton): Super G3, G3 – (opt. 2nd line) Internet Fax T.37
+ Tốc độ truyền dữ liệu: 3 giây/trang
+ Các chế độ nén: JBIG, MMR, MR, MH
+ Bộ nhớ Fax: 1 GB
+ Hệ điều hành-Fax: Driver for Windows 11/10/8.1, Windows Server2022/2019/2016/Server 2012 R2/Server 2012 (64bit)
+ Định tuyến nhận Fax: Tới thư mục chia sẻ (SMB, FTP), E-Mail, e-Filing
– Kích thước: 585 x 586 x 787 mm
– Trọng lượng: 55 kg





